Có 1 kết quả:
迎刃而解 yíng rèn ér jiě ㄧㄥˊ ㄖㄣˋ ㄦˊ ㄐㄧㄝˇ
yíng rèn ér jiě ㄧㄥˊ ㄖㄣˋ ㄦˊ ㄐㄧㄝˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. (bamboo) splits when it meets the knife's edge (idiom)
(2) fig. easily solved
(2) fig. easily solved
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0